Có 2 kết quả:
闌尾 lán wěi ㄌㄢˊ ㄨㄟˇ • 阑尾 lán wěi ㄌㄢˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ruột thừa
Từ điển Trung-Anh
(1) appendix
(2) vermiform appendix (anatomy)
(2) vermiform appendix (anatomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột thừa
Từ điển Trung-Anh
(1) appendix
(2) vermiform appendix (anatomy)
(2) vermiform appendix (anatomy)
Bình luận 0